Xe huyndai chất lượng quốc tế, giá VN
Page 1 of 1
Xe huyndai chất lượng quốc tế, giá VN
Otovnn.net gửi lời chào tới toàn thể quý khách.Hiện nay chúng tôi đang cung cấp các mẫu mã của xe huyndai.Nếu các bạn có nhu cầu tậu cho mình một chiếc xe huyndai xin hãy liên hệ với chúng tôi.
Đảm bảo các bạn sẽ hài lòng với chất lượng phục vụ của chúng tôi
Sau đây chúng tôi xin giới thiệu với bạn 2 mẫu xe huyndai cho bạn lựa chọn
1. xe huyndai I30CW SX 2.0L MT
Chú ý: Thông số kỹ thuật chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm.
Động cơ
Hãng sản xuất HYUNDAI i30 CW
Loại động cơ 2.0 CVVT 16 van
Kiểu động cơ
Dung tích xi lanh (cc) 1975cc
Loại xe
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h
Hộp số truyền động
Hộp số 5 số sàn
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu 9.7 lít-5.9 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm) 4475mm
Rộng (mm) 1775mm
Cao (mm) 1520mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2700mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau 1546/1544mm
Trọng lượng không tải (kg) 1407kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 53 lít
Cửa, chỗ ngồi
Số cửa 5 cửa
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Website Xem chi tiết
Thiết bị tiện nghi
Nội thất
MP3/WMA/CD player, AM/FM tuner
Đồng hồ kỹ thuật số
Điều hòa nhiệt độ
Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40
Ngoại thất
Thiết bị an toàn an ninh
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Phanh chống bó cứng ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trước Phanh đĩa thông gió đường kính 280mm
Phanh sau Đĩa cứng đường kính 262mm
Giảm sóc trước Độc lập kiểu MacPherson struts with coil springs and anti-roll stabiliser bar
Giảm sóc sau Rear independent Multi-link with coil springs and anti-roll stabiliser bar
Lốp xe 195/65 R15
Vành mâm xe La zăng đường kính 15 inch
2 xe huyndai Sonata
Thông số kỹ thuật
Chú ý: Thông số kỹ thuật chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm.
Động cơ
Hãng sản xuất HYUNDAI Sonata
Loại động cơ I4 DOHC
Kiểu động cơ Theta II MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1998
Loại xe Sedan
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h
Hộp số truyền động
Hộp số Tự động 6 cấp
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu Xăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm) 4820mm
Rộng (mm) 1835mm
Cao (mm) 1470mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2795mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
Trọng lượng không tải (kg) 1404kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70 lít
Cửa, chỗ ngồi
Số cửa 4 cửa
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Nội thất
Taplo ốp vân gổ-Tay nắm cần số & vô lăng bọc da
Nội thất da, ghế lái điều khiển điện
Đầu CD 6 loa TWEETER MP3, USB, AUX, các phím điều khiển tích hợp trên vô lăng
Kết nối điện thoại Bluetooth
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 6:4
Điều hòa tự động -Đèn trần trong xe
Chìa khóa điều khiển từ xa thông minh (Key let’s Go). Nút khởi động start/stop
Kính điều khiển điện
Ngoại thất
Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
Cửa sổ trời (Panaroma).Tay nắm cửa&lưới tản nhiệt mạ Crom
Đèn pha Halogen - Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu
Đèn sương mù- Kính màu
Chắn bùn (trước&sau)
Thiết bị an toàn a
Bạn thấy thế nào!Liên hệ với chúng tôi xe huyndai để biết chi tiết nhé
Page 1 of 1
Permissions in this forum:
You cannot reply to topics in this forum